Động cơ
|
Model
|
Tốc độ khuấy
|
Cách lắp
|
Đơn Giá
| |
Động cơ khuấy SUMITOMO Nhật Bản
| |||||
0.2 kw
|
CNVM02-6075-43
|
33.7v/ph
|
Mặt bích
| ||
CNVM02-6065-21
|
69v/ph
| ||||
Chân đế
| |||||
CNVM02-6060-11
|
132v/ph
| ||||
0.4 kw
|
CNVM05-6090-43
|
33.7v/ph
|
Mặt bích
|
| |
CNVM05-6075-21
|
69v/ph
| ||||
Chân đế
| |||||
CNVM02-6075-11
|
132v/ph
| ||||
0.55 kw
|
CNVM08-6095-43
|
33.7v/ph
|
Mặt bích
|
| |
CNVM08-6085-21
|
69v/ph
| ||||
Chân đế
| |||||
CNVM08-6080-11
|
132v/ph
| ||||
0.75 kw
|
CNVM1-6100-43
|
33.7v/ph
|
Mặt bích
|
| |
CNVM1-6090-21
|
69v/ph
| ||||
Chân đế
| |||||
CNVM1-6085-11
|
132v/ph
| ||||
Chú ý: Một số trường hợp lắp đặt cần có thêm giá đỡ động cơ
|
Chủ Nhật, 25 tháng 5, 2014
Bảng báo giá một số máy khuấy hóa chất
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét